MÁY PHOTOCOPY
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
-
MÁY PHOTO TASKalfa4002i
-
Giá: 80,000,000 VNĐMã sản phẩm:
-
MÁY PHOTO TASKalfa5002i
-
Giá: 90,000,000 VNĐMã sản phẩm:
-
MỰC TK7119 DÙNG CHO MÁY PHOTOCOPY TASKalfa3011i
-
Giá: 2,700,000 VNĐMã sản phẩm:
-
MỰC TK4109 DÙNG CHO MÁY PHOTOCOPY TASKalfa1800/2200
-
Giá: 1,650,000 VNĐMã sản phẩm:
-
MỰC TK439 DÙNG CHO MÁY PHOTOCOPY TASKalfa180/220/181/221
-
Giá: 1,650,000 VNĐMã sản phẩm:
-
MỰC TK479 DÙNG CHO MAY PHOTOCOPY KYOCERA FS6525/6530/6025/6030
-
Giá: 2,200,000 VNĐMã sản phẩm:
-
MÁY PHOTOCOPY TASKalfa3010i/3510i
-
Giá: 70,000,000 VNĐMã sản phẩm:
-
MÁY PHOTOCOPY TASKalfa 6002i
-
Giá: 105,000,000 VNĐMã sản phẩm:
-
MÁY PHOTOCOPY TASKalfa5002i
-
Giá: 95,000,000 VNĐMã sản phẩm:
-
MÁY PHOTOCOPY TASKalfa4002i
-
Giá: 85,000,000 VNĐMã sản phẩm:
-
MỰC TK6329 DÙNG CHO MÁY PHOTOCOPY TASKalfa4002i 4002i/5002i/6002i
-
Giá: 3,500,000 VNĐMã sản phẩm:
-
MỨC TK7109 DÙNG CHO MÁY PHOTOCOPY TASKalfa3010i
-
Giá: 2,500,000 VNĐMã sản phẩm:
-
MỰC XEROX 2005/2007/3005
-
Giá: 2,100,000 VNĐMã sản phẩm:
-
TRỐNG XEROX 2005/2007/3007
-
Giá: 3,600,000 VNĐMã sản phẩm:
-
TRỐNG XEROX S1810/2010/2220/2420
-
Giá: 3,600,000 VNĐMã sản phẩm: JKS19
-
TRỐNG XEROX S2011/2320/2520
-
Giá: 3,800,000 VNĐMã sản phẩm:
-
MỰC XEROX IV2060/3060/3065
-
Giá: 2,100,000 VNĐMã sản phẩm:
-
MỰC XEROX V2060/3060/3065
-
Giá: 2,200,000 VNĐMã sản phẩm:
-
TRỐNG XEROX IV4070/5070
-
Giá: 4,500,000 VNĐMã sản phẩm:
-
TRỐNG XEROX IV2060/3060/3065
-
Giá: 3,300,000 VNĐMã sản phẩm:
TIN NÓNG
TASKalfa 3010i/3510i


TASKalfa 3010i/3510i
·Tốc độ in lên tới 30 và 35 trang A4/phút
·Quét bản gốc 2 mặt cùng lúc với tốc độ lên tới 160 trang A4 đơn sắc/phút (Với DP-772)
·Ổ cứng 160 GB và RAM 2 GB có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn
·Hệ thống khay giấy đa dạng kết hợp với nhiều bộ nạp bản gốc khác
·Bộ tách tách vụ lắp trong có sẵn trong cấu hình tiêu chuẩn
·Tiêu hao năng lượng thấp với hệ thống khôi phục thiết bị thông minh
Model |
TASKalfa 3010i |
TASKalfa 3510i |
|||||
Chức năng chính |
Sao chụp, In, Quét màu. Fax: Chọn thêm |
||||||
Phương thức tạo ảnh |
Bán dẫn, Laser |
||||||
CPU |
Freescal QorlQ P1022 (Dua Core) 800MHz |
||||||
Tốc độ in (A4) |
Đơn sắc |
30 trang/phút |
35 trang/phút |
||||
Tốc độ quét (A4/300dip) |
DP-770(B) (B&W/Màu) |
Một mặt |
75/50 trang/phút |
||||
Hai mặt |
45/34 trang/phút |
||||||
DP-772 (B&W/Màu) |
Một mặt |
80/50 trang/phút |
|||||
Hai mặt |
160/80 trang/phút |
||||||
DP-773 (B&W/Màu) |
Một mặt |
48/48 trang/phút |
|||||
Hai mặt |
15/15 trang/phút |
||||||
Bộ nhớ/Dung lượng ổ cứng |
Chuẩn 2 GB (RAM) + 160 GB (Ổ cứng) |
||||||
Thời gian sấy |
23 giây |
||||||
Dung lượng giấy |
Chuẩn |
1.100 tờ: 2 x 500 tờ (Khay gầm) + 100 tờ (Khay tay) |
|||||
Tối đa |
4.100 tờ (Máy chính + PF-810 + Khay tay) |
||||||
Khổ giấy |
Khay gầm |
Tối thiểu: A5R, Tối đa A3 |
|||||
Khay tay |
Tối thiểu: A6R, Tối đa A3 |
||||||
Định lượng giấy |
Khay gầm/Chọn thêm |
60-163 g/m2 / 60-256 g/m2 |
|||||
Khay tay |
40-256 g/m2 |
||||||
In hai mặt |
Khổ giấy: A5R đến A3; Định lượng giấy: 60-163 g/m2 |
||||||
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) |
594 x 738 x 683 (mm) |
||||||
Nguồn điện/Trọng lượng (máy chính) |
AC 220v – 240v; 50/60Hz / 67 kg |
||||||
Tiêu thụ điện năng (Cấu hình chuẩn) |
Hoạt động |
Dưới 620w |
Dưới 660w |
||||
Chế độ chờ |
Dưới 120w |
||||||
Chế độ tiết kiệm |
Dưới 1,6w |
||||||
Độ ồn (ISO7779 / ISO9296 |
Hoạt động |
68 dB(A) |
|||||
Chế độ chờ |
43 dB(A) |
||||||
Tiêu chuẩn an toàn |
Sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 về chất lượng và ISO 14001 về môi trường. Sử dụng vật liệu RoHS |
||||||
Chức năng sao chụp |
|||||||
Khổ giấy / Độ phân giải |
Tối đa A3, tối thiểu A6R / 600 x 600 dpi |
||||||
Thời gian cho bản chụp đầu tiên |
3,6 giây |
||||||
Phóng to / Thu nhỏ |
Tùy chỉnh |
25% - 400% (1% mỗi bước) |
|||||
Đặt sẵn |
Dễ dàng cài đặt: 4 tỷ lệ thu nhỏ / 4 tỷ lệ phóng to |
||||||
Sao chụp liên tục |
1 đến 999 |
||||||
Chức năng in (Chuẩn) |
|||||||
Độ phân giải |
600 x 600 dpi; 9600 x 600 dpi level |
||||||
PDL |
PRESCRIBE, PLC6 (PCL-5e, PCL-XL), KDPL3 (tương thích PostScript 3, XPS |
||||||
Thời gian cho bản in đầu tiên |
4,2 giây |
||||||
Giao thức hỗ trợ |
NetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL, WSD Print, Bonjour |
||||||
Hệ điều hành hỗ trợ |
Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2003 R2, Windows Server 2012, Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Apple Macintosh OS 10x |
||||||
Giao diện |
USB2.0 High Speed x 1; 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T; USB host x 4 |
||||||
In từ thẻ nhớ USB / Định dạng |
Chuẩn / TIF, JPEG, PDF, XPS |
||||||
Tính năng in |
In trực tiếp PDF mã hóa, In IPP, In email, In WSD, In bảo mật qua SSL, Sao chụp nhanh, in bộ mẫu, In riêng tư, Chức năng quản lý tác vụ và lưu trữ tác vụ, In từ thiết bị di động IOS |
||||||
Chức năng quét màu (Chuẩn) |
|||||||
Lựa chọn màu |
Tự động (Màu/Xám); Tự động (Màu/Đen trắng); Màu; Thang xám; Đen trắng |
||||||
Độ phân giải |
600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 200 x 100 dpi, 200 x 400 dpi |
||||||
Định dạng file |
TIFF, JPEG, XPS, PDF, (MMR/JPG/High Compression PDF), Searchable PFD (Chọn thêm) |
||||||
Chế độ hình ảnh |
Chữ, Ảnh, Chữ + Ảnh |
||||||
Kiểu truyền |
Quét vào SMB, Quét vào Email, Quét vào FPT hoặc FTP over SSL, Quét vào USB, TWAIN, WSD |
||||||
Địa chỉ lưu trữ |
2.000 địa chỉ (Danh sách địa chỉ chung), 500 nhóm (Danh sách địa chỉ nhóm) |
||||||
Chức năng Fax (Chọn thêm) |
|||||||
Khổ bản gốc |
Tối đa A3, tối thiểu A5 |
||||||
Phương thức mã |
MMR, MR, MH, JBIG |
||||||
Tốc độ truyền |
33,6/31,2/28,8/26,4/24,0/21,6/19,2/16,8/14,4/12,0/9,6/7,2/4,8/2,4 kbps |
||||||
Bộ nhớ |
Chuẩn 12MB, Tối đa 120MB (Với bộ nhớ fax chọn thêm) |
||||||
Tính năng fax |
Internet Fax (chọn thêm), Fax mạng, truyền xoay hình, nhận xoay hình, nhận 2 mặt, nhận vào bộ nhớ, Hộp fax, Chẩn đoán từ xa, Fax 2 đường với hệ thống fax thứ 2 (chọn thêm) |
||||||
Bộ phận chọn thêm |
|||||||
Nắp phẳng |
Nắp phẳng loại E |
||||||
Bộ nạp và đảo bản gốc |
DP-772: 175 tờ, quét 2 mặt bản gốc cùng lúc. DP-770: 100 tờ, đảo mặt. DP-773: 50 tờ, đảo mặt |
||||||
Khay giấy |
PF-791: 500 tờ x 2 (A4/Letter); PF-810: 1.500 tờ x 2 (A4/Letter) |
||||||
Bộ hoàn thiện |
3.000 tờ |
DF-791 + AK-740: Bộ hoàn thiện 3.000 tờ, PH-7C: Bộ đục lỗ, MT-730: Bộ tách tài liệu 7 khay |
|||||
1.000 tờ |
DF-770+AK-740: Bộ hoàn thiện 1.000 tờ, PH-7C: Bộ đục lỗ |
||||||
Hệ thống Fax/Mở rộng |
Fax System (W) / Internet Fax Kit (A) |
||||||
Bảo mật dữ liệu |
Data Security Kit (E) |
||||||
Bộ quản lý bằng thẻ |
Card Authentication Kit (B) / Card Reader Holder (E) |
||||||
Giao diện |
IB-50: Giao diện mạng tốc độ cao / IB-51: Giao diện mạng không dây |
||||||
Hỗ trợ tìm kiếm chữ trên bản quét (Embedded OCR) |
&n |